em em
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: em em+
- A little smaller
- Cái lọ hoa kia cũng em em cái này
That flower-vase is a little smaller than this one
- Cái lọ hoa kia cũng em em cái này
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "em em"
Lượt xem: 1006